🔍
Search:
THIẾT LẬP VỮNG CHẮC
🌟
THIẾT LẬP VỮNG…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
생각이나 체계 등을 굳고 확실하게 세우다.
1
XÁC ĐỊNH RÕ, THIẾT LẬP VỮNG CHẮC:
Thể hiện suy nghĩ hay tạo dựng hệ thống... một cách chắc chắn và vững vàng.
-
☆
Danh từ
-
1
생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
1
SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC:
Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다.
1
ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC:
Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng.